1 |
Ban Dân tộc |
32 |
43 |
10 |
22 |
0 |
11 |
2 |
Ban QLDA ĐTXD các công trình DD và CN tỉnh |
5 |
12 |
8 |
1 |
0 |
3 |
3 |
Ban QLDA ĐTXD các công trình giao thông tỉnh |
7 |
14 |
4 |
2 |
0 |
8 |
4 |
Ban QLDA ĐTXD các công trình NN và PTNT tỉnh |
7 |
12 |
0 |
0 |
0 |
12 |
5 |
Ban Quản lý KKT Dung Quất và các KCN |
12 |
53 |
6 |
9 |
0 |
38 |
6 |
Đài Phát thanh - Truyền hình Quảng Ngãi |
7 |
12 |
3 |
5 |
0 |
4 |
7 |
Sở Công Thương |
30 |
57 |
26 |
24 |
0 |
7 |
8 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
7 |
15 |
1 |
3 |
0 |
11 |
9 |
Sở Giao thông vận tải |
6 |
22 |
17 |
2 |
1 |
2 |
10 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
45 |
93 |
3 |
4 |
2 |
84 |
11 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
4 |
12 |
11 |
1 |
0 |
0 |
12 |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
11 |
31 |
18 |
5 |
1 |
7 |
13 |
Sở Ngoại vụ |
2 |
9 |
2 |
3 |
0 |
4 |
14 |
Sở Nội vụ |
16 |
41 |
11 |
8 |
1 |
21 |
15 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
86 |
116 |
55 |
45 |
4 |
12 |
16 |
Sở Tài chính |
118 |
175 |
48 |
53 |
5 |
69 |
17 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
120 |
200 |
34 |
83 |
4 |
79 |
18 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
8 |
38 |
12 |
15 |
7 |
4 |
19 |
Sở Tư pháp |
4 |
16 |
3 |
4 |
0 |
9 |
20 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
10 |
50 |
6 |
14 |
17 |
13 |
21 |
Sở Xây dựng |
14 |
49 |
25 |
11 |
0 |
13 |
22 |
Sở Y tế |
6 |
26 |
9 |
3 |
0 |
14 |
23 |
Thanh tra tỉnh |
6 |
17 |
6 |
6 |
0 |
5 |
24 |
Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
5 |
25 |
Trường CĐ Y tế Đặng Thuỳ Trâm |
3 |
6 |
0 |
2 |
0 |
4 |
26 |
Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
5 |
9 |
1 |
2 |
0 |
6 |
27 |
UBND huyện Ba Tơ |
17 |
29 |
5 |
21 |
0 |
3 |
28 |
UBND huyện Bình Sơn |
19 |
37 |
2 |
14 |
0 |
21 |
29 |
UBND huyện Đức Phổ |
24 |
38 |
4 |
9 |
0 |
25 |
30 |
UBND huyện Lý Sơn |
13 |
23 |
7 |
10 |
0 |
6 |
31 |
UBND huyện Minh Long |
11 |
22 |
1 |
10 |
1 |
10 |
32 |
UBND huyện Mộ Đức |
12 |
24 |
2 |
4 |
1 |
17 |
33 |
UBND huyện Nghĩa Hành |
12 |
23 |
4 |
5 |
0 |
14 |
34 |
UBND huyện Sơn Hà |
11 |
21 |
2 |
12 |
0 |
7 |
35 |
UBND huyện Sơn Tây |
16 |
28 |
7 |
7 |
1 |
13 |
36 |
UBND huyện Sơn Tịnh |
16 |
37 |
20 |
7 |
1 |
9 |
37 |
UBND huyện Tây Trà |
12 |
18 |
1 |
6 |
0 |
11 |
38 |
UBND huyện Trà Bồng |
12 |
24 |
0 |
10 |
0 |
14 |
39 |
UBND huyện Tư Nghĩa |
22 |
40 |
2 |
19 |
0 |
19 |
40 |
UBND Thành phố Quảng Ngãi |
34 |
60 |
5 |
25 |
0 |
30 |
|
Tổng số |
804 |
1557 |
381 |
486 |
46 |
644 |